algolia search

Tìm thấy x bài viết trong xms.

Phân biệt 「分かる」「分かった」「分かってる」「分かってた」


Phân biệt 「分かる」「分かった」「分かってる」「分かってた」

①「分かった」 giờ thì tôi hiểu rồi (nhờ đối phương vừa nói nên mình hiểu) (たった今、理解したということです。)

②「分かってる」 「分かってた」Có nghĩa là mình hiểu từ trước đó rồi, đối phương không cần phải nói mình cũng hiểu rồi. (以前から知っていた、ということです。)

③「分かる」 Cũng có nghĩa là hiểu từ trước rồi nhưng có thể hiện sự đồng cảm với người nói. Dịch ra tiếng Việt là "có thể hiểu"

Ví dụ:

①Tôi hiểu rồi, một giải thích rất chi tiết và tuyệt vời. (nhờ có sự giải thích mà mình hiểu)

分かりました!詳しく素晴らしい説明です!

②Khi mẹ giục con nhanh lên không muộn đấy, con trả lời:

「言われなくても分かってるよ!」Mẹ không cần phải nói con cũng biết rồi.

③Chỗ này nguy hiểm đấy nhé!

ここはあぶないですよ。

Con biết rồi.

分かっています。

④ Tớ (có thể) hiểu cảm giác của cậu.

君の気持ち分かる、分かる。

Tớ (có thể) hiểu cậu muốn nói gì.

分かる、分かる。言いたいこと分かる。

(Mang nghĩa thấu hiểu suy nghĩ, ý kiến, tâm trạng của đối phương)

-----------

Tương tự như vậy với câu hỏi, chúng cũng có một chút ý nghĩa khác nhau đấy!

①この作業のやり方は分かりますか?

Bạn có biết cách làm công việc này không?

②この作業のやり方は分かっていますか?

Bạn đã biết cách làm công việc này rồi đúng không? (hàm ý người nói nghĩ người nghe đã biết từ trước rồi)

Đánh giá bài viết

Thích thì like
Phân biệt 「分かる」「分かった」「分かってる」「分かってた」
5/5 1 votes

Bình luận

Hiển thị bình luận Facebook