Từ vựng về trái cây
1. 苺いちご: dâu tây2. バナナ : chuối3. ぶんたん:bưởi4. やし=ココナット: dừa5. カボチャ: bí ngô6. なつめ: quả táo nhỏ7. アブリコット: mơ8. すもも: mậ...
Phân biệt về Tự động từ và Tha động từ
[Phân biệt về Tự động từ và Tha động từ]Tự động từ (自動詞, ji-doushi)Tha động từ (他動詞, ta-doushi)-------------------Tha động từ ("Tha" = "khác") l...