algolia search

Tìm thấy x bài viết trong xms.

Gần 800 từ vựng cho trình độ tiếng Nhật N5


#KanjiHiraganaTiếng việt
1会うあうgặp mặt
2あおmàu xanh
3青いあおいmàu xanh
4あかmàu đỏ
5赤いあかいmàu đỏ
6明いあかるいsáng
7あきmùa thu
8開くあくđể mở, để trở nên cởi mở
9開けるあけるmở
10上げるあげるđể cung cấp cho
11あさbuổi sáng
12朝御飯あさごはんbữa ăn sáng
13あさってngày sau khi ngày mai
14あしchân, chân
15明日あしたngày mai
16あそこở đó
17遊ぶあそぶđể chơi, để thực hiện một chuyến thăm
18暖かいあたたかいấm áp
19あたまđầu
20新しいあたらしいmới
21あちら
22暑いあついnóng
23熱いあついnóng khi chạm vào
24厚いあついloại, vùng sâu, dày
25あっちở đó
26あとsau đó
27あなたbạn
28あに(khiêm tốn) anh trai
29あね(khiêm tốn) chị gái
30あのđằng kia
31あのum …
32アパートcăn hộ
33あびるtắm rửa, tắm
34危ないあぶないnguy hiểm
35甘いあまいngọt ngào
36あまりkhông phải là rất
37あめmưa
38あめkẹo
39洗うあらうrửa
40あるđược, đã (được sử dụng cho các đối tượng vô tri vô giác)
41歩くあるくđi bộ
42あれ
43いい/よいtốt
44いいえkhông có
45言ういうnói
46いえnhà
47いかがnhư thế nào
48行くいくđi
49いくつbao nhiêu?, bao nhiêu tuổi?
50いくらbao nhiêu?
51いけao
52医者いしゃbác sĩ y khoa
53いすghế
54忙しいいそがしいbận rộn, bị kích thích
55痛いいたいđau đớn
56いちmột
57一日いちにちđầu tiên của tháng
58いちばんtốt nhất, đầu tiên
59いつkhi
60五日いつかnăm ngày, ngày thứ năm
61一緒いっしょcùng
62五ついつつnăm
63いつもluôn luôn
64いぬcon chó
65いまbây giờ
66意味いみcó nghĩa là
67いもうと(khiêm tốn) em gái
68いやkhó chịu
69入口いりぐちlối vào
70居るいるđược, đã (được sử dụng cho người và động vật)
71要るいるcần
72入れるいれるđể đưa vào
73いろmàu
74いろいろkhác nhau
75うえtrên
76後ろうしろđằng sau
77薄いうすいmỏng, yếu
78うたbài hát
79歌ううたうhát
80生まれるうまれるđược sinh ra
81うみbiển
82売るうるbán
83煩いうるさいồn ào, gây phiền nhiễu
84上着うわぎáo khoác
85hình ảnh
86映画えいがphim
87映画館えいがかんrạp chiếu phim
88英語えいごngôn ngữ tiếng Anh
89ええ
90えきtrạm
91エレベーターthang máy
92鉛筆えんぴつbút chì
93おいしいngon
94多いおおいnhiều
95大きいおおきいlớn
96大きなおおきなlớn
97大勢おおぜいsố lượng lớn của người dân
98お母さんおかあさん(danh dự) mẹ
99お菓子おかしkẹo, kẹo
100お金おかねtiền
101起きるおきるđể có được
102置くおくđặt
103奥さんおくさん(danh dự) vợ
104お酒おさけrượu, rượu gạo
105お皿おさらtấm, món ăn
106伯父/叔父おじいさんông nội, nam công dân cấp cao
107教えるおしえるđể giảng dạy, để nói
108伯父/叔父おじさんchú, người đàn ông trung niên
109押すおすđể thúc đẩy, để đóng dấu một cái gì đó
110遅いおそいmuộn, chậm
111お茶おちゃtrà xanh
112お手洗いおてあらいphòng tắm
113お父さんおとうさん(danh dự) cha
114おとうとem trai
115おとこMan
116男の子おとこのこBoy
117一昨日おとといNgày hôm kia
118一昨年おととしnăm trước khi cuối cùng
119大人おとなngười lớn
120おなかdạ dày
121同じおなじcùng
122お兄さんおにいさん(danh dự) anh trai
123お姉さんおねえさん(danh dự) chị gái
124おばあさんbà, nữ là công dân cấp cao
125伯母さん/叔母さんおばさん
126お風呂おふろBath
127お弁当おべんとうăn trưa đóng hộp
128覚えるおぼえるđể nhớ
129おまわりさんthân thiện với hạn cho cảnh sát
130重いおもいnặng
131おもしろいthú vị
132泳ぐおよぐbơi
133降りるおりるđể có được tắt, để xuống
134終るおわるđể kết thúc
135音楽おんがくâm nhạc
136おんなngười phụ nữ
137女の子おんなのこGame
138外国がいこくnước ngoài
139外国人がいこくじんngười nước ngoài
140会社かいしゃCông ty
141階段かいだんCầu thang
142買い物かいものmua sắm
143買うかうmua
144返すかえすtrở lại một cái gì đó
145帰るかえるquay trở lại
146かかるmất thời gian hay tiền bạc
147かぎchính
148書くかくviết
149学生がくせいsinh viên
150かけるgọi qua điện thoại
151かさUmbrella
152貸すかすcho vay
153かぜgió
154風邪かぜcảm lạnh
155家族かぞくGia đình
156かたngười, cách làm
157学校がっこうtrường
158カップCup
159家庭かていhộ gia đình
160かどmột góc
161かばんtúi xách, giỏ
162花瓶かびんmột chiếc bình
163かみgiấy
164カメラmáy ảnh
165火曜日かようびThứ ba
166辛いからいcay
167からだcơ thể
168借りるかりるvay
169軽いかるいánh sáng
170カレーCurry
171カレンダーlịch
172川/河かわsông
173かわいいdễ thương
174漢字かんじký tự Trung Quốc
175cây, gỗ
176黄色きいろvàng
177黄色いきいろいvàng
178消えるきえるbiến mất
179聞くきくđể nghe, để nghe, để hỏi
180きたBắc
181ギターGuitar
182汚いきたないbẩn
183喫茶店きっさてんphòng chờ cà phê
184切手きってtem bưu chính
185切符きっぷ
186昨日きのうHôm qua
187きゅう / くchín
188牛肉ぎゅうにくthịt bò
189牛乳ぎゅうにゅうsữa
190今日きょうHôm nay
191教室きょうしつlớp học
192兄弟きょうだい(khiêm tốn) anh chị em ruột
193去年きょねんnăm ngoái
194嫌いきらいghét
195切るきるcắt giảm
196着るきるđể đưa vào từ vai xuống
197きれいđẹp, sạch sẽ
198キロ/キログラムkg
199キロ/キロメートルkm
200銀行ぎんこうNgân hàng
201金曜日きんようびThứ sáu
202くすりy học
203くださいHãy
204果物くだものtrái cây
205くちmiệng, mở
206くつgiày dép
207靴下くつしたSocks
208くにđất nước
209曇りくもりthời tiết nhiều mây
210曇るくもるđể trở thành mây, để trở thành mờ
211暗いくらいGloomy
212クラスlớp
213グラムgram
214来るくるđến
215くるまxe hơi, xe
216くろđen
217黒いくろいmàu đen
218警官けいかんcảnh sát
219今朝けさsáng nay
220消すけすxóa, tắt điện
221結構けっこうlộng lẫy, đủ
222結婚けっこんhôn nhân
223月曜日げつようびthứ hai
224玄関げんかんhội nhập
225元気げんきsức khỏe, sức sống
226năm
227公園こうえんcông viên
228交差点こうさてんngã tư
229紅茶こうちゃtrà đen
230交番こうばんhộp cảnh sát
231こえgiọng nói
232コートlông, sân tennis
233コーヒーMáy pha cà phê
234ここDưới đây
235午後ごごbuổi chiều
236九日ここのかchín ngày, ngày thứ chín
237九つここのつchín
238午前ごぜんbuổi sáng
239答えるこたえるđể trả lời
240こちらngười này hay cách
241こっちngười này hay cách
242コップmột ly
243今年ことしnăm nay
244言葉ことばtừ, ngôn ngữ
245子供こどもtrẻ em
246このĐiều này
247御飯ごはんcơm, bữa ăn
248コピーするđể sao chép
249困るこまるphải lo lắng
250これĐiều này
251今月こんげつtháng này
252今週こんしゅうtuần này
253こんなnhư vậy
254今晩こんばんtối nay
255さあcũng …
256財布さいふWallet
257さかな
258さきtương lai, trước
259咲くさくnở
260作文さくぶんthành phần, viết
261差すさすđể giang tay ra, để nâng cao một chiếc ô
262雑誌ざっしtạp chí
263砂糖さとうđường
264寒いさむいlạnh
265さ来年さらいねんnăm sau khi tiếp
266さんba
267散歩さんぽするđể đi dạo
268し / よんbốn
269しおSalt
270しかしTuy nhiên
271時間じかんThời gian
272仕事しごとcông việc
273辞書じしょtừ điển
274静かしずかQuiet
275したdưới đây
276しち / ななbảy
277質問しつもんCâu hỏi
278自転車じてんしゃxe đạp
279自動車じどうしゃô tô
280死ぬしぬchết
281字引じびきtừ điển
282自分じぶんmình
283閉まるしまるđóng cửa, phải đóng cửa
284閉めるしめるđể đóng một cái gì đó
285締めるしめるđể buộc
286じゃ/じゃあcũng sau đó …
287写真しゃしんảnh
288シャツáo sơ mi
289シャワーvòi hoa sen
290じゅう とおTen
291授業じゅぎょうbài học, bài tập ở lớp
292宿題しゅくだいbài tập về nhà
293上手じょうずkhéo léo
294丈夫じょうぶmạnh mẽ, bền
295しょうゆnước tương
296食堂しょくどうphòng ăn
297知るしるbiết
298しろtrắng
299白いしろいtrắng
300新聞しんぶんbáo
301水曜日すいようびThứ tư
302吸うすうvới khói thuốc lá, để hút
303スカートváy
304好きすきdễ thương
305少ないすくないmột vài
306すぐにngay lập tức
307少しすこしRất ít
308涼しいすずしいLàm mới
309ストーブnóng
310スプーンSpoon
311スポーツThể thao
312ズボンquần
313住むすむsống trong
314スリッパDép đi trong nhà
315するlàm
316座るすわるngồi
317chiều cao, vóc dáng
318生徒せいとhọc sinh
319セーターáo len, nhảy
320せっけんnền kinh tế
321背広せびろphù hợp với kinh doanh
322狭いせまいhẹp
323ゼロkhông
324せんThousand
325先月せんげつtháng trước
326先週せんしゅうtuần trước
327先生せんせいgiáo viên, bác sĩ
328洗濯せんたくgiặt
329全部ぜんぶtất cả
330掃除そうじするđể làm sạch, để quét
331そうして/そして
332そこnơi
333そちらở đó
334そっちở đó
335そとBên ngoài
336そのđó
337そばgần, bên cạnh
338そらSky
339それ
340それからsau đó
341それではtrong tình huống đó
342大学だいがくđại học
343大使館たいしかんĐại sứ quán
344大丈夫だいじょうぶtất cả các quyền
345大好きだいすきlà rất dễ thương
346大切たいせつquan trọng
347台所だいどころnhà bếp
348たいへんrất
349たいへんhoàn cảnh khó khăn
350高いたかいcao, đắt tiền
351たくさんnhiều
352タクシーxe taxi
353出すだすđể đưa ra
354立つたつđứng
355たてchiều dài, chiều cao
356建物たてものxây dựng
357楽しいたのしいthú vị
358頼むたのむhỏi
359たばこthuốc lá, thuốc lá
360たぶんcó thể
361食べ物たべものthực phẩm
362食べるたべるăn
363たまごtrứng
364だれngười
365だれかai đó
366誕生日たんじょうびsinh nhật
367だんだんdần
368小さいちいさいít
369小さなちいさなít
370近いちかいgần
371違うちがうđể khác biệt
372近くちかくgần
373地下鉄ちかてつtàu điện ngầm
374地図ちずBản đồ
375茶色ちゃいろnâu
376ちゃわんvựa lúa
377ちょうどchính xác
378ちょっとhơi
379一日ついたちđầu tiên của tháng
380使うつかうsử dụng
381疲れるつかれるcảm thấy mệt mỏi
382つぎtiếp theo
383着くつくđể đi đến
384つくえbàn
385作るつくるđể thực hiện
386つけるbật
387勤めるつとめるlàm việc cho một người nào đó
388つまらないnhàm chán
389冷たいつめたいlạnh khi chạm vào
390強いつよいmạnh mẽ
391tay
392テープbăng
393テーブルbảng
394テープレコーダーmáy ghi âm
395出かけるでかけるđi ra ngoài
396手紙てがみthư
397できるđể có thể
398出口でぐちthoát
399テストkiểm tra
400ではvới điều đó …
401デパートcửa hàng bách hóa
402でもnhưng
403出るでるxuất hiện, rời khỏi
404テレビtruyền hình
405天気てんきthời tiết
406電気でんきđiện, đèn điện
407電車でんしゃtàu điện
408電話でんわđiện thoại
409Cửa phong cách Nhật Bản
410ドアCửa phong cách phương Tây
411トイレnhà vệ sinh
412どうnhư thế nào, bằng cách nào
413どうしてlý do gì
414どうぞxin vui lòng
415動物どうぶつđộng vật
416どうもnhờ
417遠いとおいđến nay
418十日とおかmười ngày, ngày thứ mười
419時々ときどきđôi khi
420時計とけいđồng hồ, đồng hồ
421どこnơi
422ところnơi
423としnăm
424図書館としょかんthư viện
425どちらmà hai
426どっち
427とてもrất
428どなたngười
429となりbên cạnh
430どの
431飛ぶとぶđể bay, nhảy
432止まるとまるđến để ngăn chặn một
433友達ともだちngười bạn
434土曜日どようびThứ bảy
435とりgia cầm
436とり肉とりにくthịt gà
437取るとるđể có một cái gì đó
438撮るとるđể chụp ảnh hoặc quay phim
439どれmà (ba hoặc nhiều hơn)
440ナイフdao
441なかtrung
442長いながいdài
443鳴くなくtiếng ồn của động vật, tiếng gầm hay tiếng kêu
444無くすなくすđể mất một cái gì đó
445なぜlý do tại sao
446なつmùa hè
447夏休みなつやすみkỳ nghỉ hè
448などvân vân
449七つななつbảy
450七日なのかbảy ngày, ngày thứ bảy
451名前なまえtên
452習うならうhọc
453並ぶならぶxếp hàng, đứng trong một dòng
454並べるならべるxếp hàng, thành lập
455なるđể trở thành
456なん/なにnhững gì
457hai
458賑やかにぎやかnhộn nhịp, bận rộn
459にくthịt
460西にしtây
461日曜日にちようびChủ Nhật
462荷物にもつhành lý
463ニュースtin tức
464にわvườn
465脱ぐぬぐcởi quần áo
466温いぬるいluke ấm
467ネクタイcà vạt, cà vạt
468ねこmèo
469寝るねるđi ngủ, ngủ
470ノートmáy tính xách tay, cuốn sách tập thể dục
471登るのぼるleo lên
472飲み物のみものmột thức uống
473飲むのむuống
474乗るのるđể có được trên, đi xe
475răng
476パーティーbên
477はい
478灰皿はいざらgạt tàn
479入るはいるnhập, chứa
480葉書はがきbưu thiếp
481はくđể mặc, để đưa vào quần
482はこhộp
483はしcầu
484はしđũa
485始まるはじまるđể bắt đầu
486初め/始めはじめbắt đầu
487初めてはじめてlần đầu tiên
488走るはしるđể chạy
489バスxe buýt
490バター
491二十歳はたち20 tuổi, năm 20
492働くはたらくlàm việc
493はちtám
494二十日はつかhai mươi ngày, hai mươi
495はなhoa
496はなmũi
497はなしnói chuyện, câu chuyện
498話すはなすđể nói chuyện
499早いはやいđầu
500速いはやいnhanh chóng
501はるmùa xuân
502貼るはるgắn bó
503晴れはれthời tiết rõ ràng
504晴れるはれるlà nắng
505はんmột nửa
506ばんbuổi tối
507パンbánh mì
508ハンカチkhăn tay
509番号ばんごうsố
510晩御飯ばんごはんbữa ăn tối
511半分はんぶんnửa phút
512ひがしđông
513引くひくđể kéo
514弾くひくchơi một nhạc cụ có dây, bao gồm piano
515低いひくいTóm lại, thấp
516飛行機ひこうきmáy bay
517ひだりphía bên tay trái
518ひとngười
519一つひとつmột
520一月ひとつきmột tháng
521一人ひとりmột người
522ひまthời gian miễn phí
523ひゃくtrăm
524病院びょういんbệnh viện
525病気びょうきbệnh
526ひるbuổi trưa, ban ngày
527昼御飯ひるごはんăn trưa
528広いひろいrộng rãi, rộng
529フィルムcuộn phim
530封筒ふうとうphong bì
531プールhồ bơi
532フォークngã ba
533吹くふくđể thổi
534ふくquần áo
535二つふたつhai
536豚肉ぶたにくthịt lợn
537二人ふたりhai người
538二日ふつかhai ngày, ngày thứ hai của tháng
539太いふといchất béo
540ふゆmùa đông
541降るふるgiảm, ví dụ mưa hoặc tuyết
542古いふるいcũ (không sử dụng cho người)
543ふろtắm
544文章ぶんしょうcâu, văn bản
545ページtrang
546下手へたvụng về
547ベッドgiường
548ペットvật nuôi
549部屋へやphòng
550へんkhu vực
551ペンbút
552勉強べんきょうするđể nghiên cứu
553便利べんりhữu ích, thuận tiện
554帽子ぼうし
555ボールペンbút bi
556ほかkhác, phần còn lại
557ポケットtúi
558欲しいほしいmuốn
559ポストbài
560細いほそいmỏng
561ボタンnút
562ホテルkhách sạn
563ほんcuốn sách
564本棚ほんだなgiá sách
565ほんとうsự thật
566毎朝まいあさmỗi buổi sáng
567毎月まいげつ/まいつきmỗi tháng
568毎週まいしゅうmỗi tuần
569毎日まいにちmỗi ngày
570毎年まいねん/まいとしmỗi năm
571毎晩まいばんmỗi đêm
572まえtrước
573曲るまがるbiến, uốn cong
574まずいkhó chịu
575またmột lần nữa, và
576まだChưa hết, vẫn còn
577まちthị xã, thành phố
578待つまつchờ đợi
579まっすぐthẳng về phía trước, trực tiếp
580マッチtrận đấu
581まどcửa sổ
582丸い/円いまるいtròn, tròn
583まんmười nghìn
584万年筆まんねんひつcây bút
585磨くみがくđánh răng, đánh bóng
586みぎbên phải
587短いみじかいngắn
588みずnước
589みせcửa hàng
590見せるみせるđể hiển thị
591みちđường phố
592三日みっかba ngày, ngày thứ ba của tháng
593三つみっつba
594みどりmàu xanh lá cây
595皆さんみなさんtất cả mọi người
596みなみnam
597みみtai
598見る 観るみるđể xem, để xem
599みんなtất cả mọi người
600六日むいかsáu ngày, ngày thứ sáu của tháng
601向こうむこうở đó
602難しいむずかしいkhó khăn
603六つむっつsáu
604むらlàng
605mắt
606メートルmét
607眼鏡めがねkính
608もうđã
609もう一度もういちどmột lần nữa
610木曜日もくようびThứ năm
611持つもつtổ chức
612もっとhơn
613ものđiều
614もんcửa
615問題もんだいvấn đề
616八百屋やおやbán rau
617野菜やさいrau
618易しいやさしいdễ dàng, đơn giản
619安いやすいgiá rẻ
620休みやすみphần còn lại, kỳ nghỉ
621休むやすむđể phần còn lại
622八つやっつtám
623やまnúi
624やるlàm
625夕方ゆうがたbuổi tối
626夕飯ゆうはんbữa ăn tối
627郵便局ゆうびんきょくbưu điện
628昨夜ゆうべđêm qua
629有名ゆうめいnổi tiếng
630ゆきtuyết
631行くゆくđi
632ゆっくりとchậm
633八日ようかtám ngày, ngày thứ tám của tháng
634洋服ようふくquần áo kiểu phương Tây
635よくthường xuyên, cũng
636よこbên cạnh, bên, chiều rộng
637四日よっかbốn ngày, ngày fouth tháng
638四つよっつbốn
639呼ぶよぶđể gọi ra, để mời
640読むよむđọc
641よるbuổi tối, ban đêm
642弱いよわいyếu
643来月らいげつvào tháng tới
644来週らいしゅうtuần tới
645来年らいねんnăm tới
646ラジオđài phát thanh
647ラジカセ / ラジオカセットđài cassette
648りっぱlộng lẫy
649留学生りゅうがくせいsinh viên nước ngoài
650両親りょうしんcả cha lẫn mẹ
651料理りょうりẩm thực
652旅行りょこうdu lịch
653れいkhông
654冷蔵庫れいぞうこtủ lạnh
655レコードkỷ lục
656レストランnhà hàng
657練習れんしゅうするthực hành
658廊下ろうかhành lang
659ろくsáu
660ワイシャツáo sơ mi kinh doanh
661若いわかいtrẻ
662分かるわかるphải được hiểu
663忘れるわすれるquên
664わたくし(khiêm tốn) Bản thân tôi
665わたしBản thân tôi
666渡すわたすgiao
667渡るわたるđi qua
668悪いわるいxấu
669より、ほうĐược sử dụng để so sánh.

Đánh giá bài viết

Thích thì like
Gần 800 từ vựng cho trình độ tiếng Nhật N5
5/5 1 votes

Bình luận

Hiển thị bình luận Facebook