algolia search

Tìm thấy x bài viết trong xms.

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản


Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

Mình chỉ tải nên những ngọc bổ trợ hiện đang phổ biến, anh em cần thêm ngọc gì thì mạnh dạn yêu cầu để được cập nhật nhanh nhất có thể nhé.

Thông tin bao gồm 3 dòng: Tiếng Việt + Tiếng Nhật + Link ảnh

I. NGỌC TÍM BẬC III:

1. Sát thương vật lí

+ Sát thương vật lí: +2.25 sát thương vật lí

攻撃力 +2.25

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

+ Tốc độ đánh: +4.5% tốc độ đánh

攻撃速度 + 4.5 %

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

+ Tỉ lệ Chí mạng: +1.86% tỉ lệ chí mạng

クリティカル率 +1.86% 

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

+ Xuyên Giáp: +2.56 xuyên giáp

物理防御貫通 +2.56

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

2. Sức mạnh phép thuật

+ Sức mạnh phép thuật: +4.95 sức mạnh phép thuật

魔力 +4.95

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

3. Phòng thủ

+ Giáp: +4.26 giáp

物理防御 +4.26

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

+ Máu: +26 máu

体力 +26

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

4. Đa dụng

+ Tốc độ Di chuyển: +1.5% tốc độ di chuyển 

移動速度 + 1.5 %

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

+ Hút Máu: +1.5% Hút Máu

体 カ スティール + 1.5 %

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

II. NGỌC ĐỎ BẬC III

1.Tấn công vật lí

+ Sát thương Vật lí: +0.95 sát thương vật lí

攻犂力 +0.95

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

+ Xuyên Giáp: +1.28 xuyên giáp

物理防御貫通 +1.28

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

+ Tốc độ Đánh: +1.7% tốc độ đánh

攻监速度 + 1.7 %

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

+ Tỉ lệ Chí mạng: +0.93% tỉ lệ chí mạng 

クリティカル 率 +0.93%

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

2. Sức mạnh phép thuật

+ Xuyên Kháng Phép: +0.87 xuyên kháng phép

魔法防御貫通 +0.87

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

+ Sức mạnh Phép thuật: +0.59 sức mạnh phép thuật

魔力 +0.59

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

3. Phòng thủ

+ Giáp: +0.91 giáp

物理防御 +0.91

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

+ Máu: +3.47 máu

体力 +3.47

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

III. NGỌC VÀNG BẬC III

1. Tấn công vật lí

+ Sát thương Vật lí: +0.43 sát thương vật lí 

攻慧力 +043

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

+ Tốc độ Đánh: +0.76% tốc độ đánh

攻楚速度 + 0.76 %

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

2. Sức mạnh phép thuật

+ Sức mạnh Phép thuật: +0.59 sức mạnh phép thuật

魔力 +0.59

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

3. Phòng thủ

+ Giáp: +1 giáp

物理防御 +1

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

+ Máu theo cấp: +1.33 máu mỗi cấp (+24 khi tướng đạt cấp 18)

Lv毎に体力 +1.33 (Lv18 で+24 )

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

IV. NGỌC XANH BẬC III

1. Sát thương Vật lí

+ Sát thương Vật lí: +0.28 sát thương vật lí

攻撃力 +0.28

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

+ Tốc độ Đánh: +0.64% tốc độ đánh

攻楚速度 +0.64% 

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

2. Sức mạnh phép thuật

+ Sức mạnh Phép thuật: +1.19 sức mạnh phép thuật

魔力 +1.19

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

3. Phòng thủ

+ Kháng Phép: +1.34 kháng phép

魔法防御 +1.34

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

+ Kháng Phép theo cấp: +0.16 kháng phép mỗi cấp (+3 khi tướng đạt cấp 18)

Lv毎に魔法防御 +0.16 ( Lv18 で +3)

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

+ Giáp: +0.7 giáp

物理防御 +0.7

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

4. Đa dụng

+ Giảm thời gian hồi chiêu: -0.83% thời gian hồi chiêu 

クール ダウン -0.83%

Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản

Đánh giá bài viết

Thích thì like
Hướng dẫn mua ngọc bổ trợ Liên minh huyền thoại Nhật Bản
5/5 1 votes

Bình luận

Hiển thị bình luận Facebook